MÁY PHÁT HIỆN RÒ RỈ KHÍ VÀ PHÓNG ĐIỆN BẰNG HÌNH ẢNH ÂM THANH S532
MÁY PHÁT HIỆN RÒ RỈ KHÍ VÀ PHÓNG ĐIỆN BẰNG HÌNH ẢNH ÂM THANH S532
Hãng Sản xuất : Suto – Itec
I – Miêu tả:
Máy dò rò rỉ hình ảnh âm thanh S532 là một công cụ chuyên
nghiệp, tiên tiến được thiết kế dành riêng cho môi trường công nghiệp. Có độ nhạy
và độ chính xác rất cao trong việc phát hiện và quản lý rò rỉ khí và phóng điện.
Khả năng phát hiện nâng cao
Máy dò rò rỉ S532 sử dụng công nghệ hình ảnh âm thanh tiên
tiến để hình dung và ghi lại rò rỉ khí nén và phóng điện, ngay cả ở khoảng cách
lên đến 150 mét. Điều này đảm bảo phát hiện tất cả các vị trí rò rỉ, bất kể vị
trí ở đâu.
Thiết kế chính xác và thân thiện với người dùng
Được trang bị 64 micrô MEMS tiếng ồn thấp, S532 cung cấp khả
năng phát hiện chính xác trên dải tần số rộng từ 0kHz đến 96kHz. Thiết kế thân
thiện với người dùng bao gồm màn hình cảm ứng LCD 4,3″ để dễ dàng vận hành và
trực quan hóa dữ liệu. Hình ảnh trực quan bao gồm dữ liệu phát hiện giúp xác định
vấn đề nhanh chóng và chính xác.
Tích hợp liền mạch với LMS
S532 tích hợp liền mạch với Hệ thống quản lý rò rỉ SUTO
(LMS) để phân tích và báo cáo dữ liệu toàn diện. Sự tích hợp này làm tăng hiệu
quả hoạt động và giảm chi phí bảo trì, khiến S532 trở thành công cụ không thể
thiếu trong môi trường công nghiệp.
II- Ứng dụng :
- Hệ
thống khí nén: Phát hiện và quản lý rò rỉ để giảm lãng phí năng lượng và
chi phí vận hành.
- Hệ
thống điện áp cao: Xác định hiện tượng phóng điện cục bộ để ngăn ngừa hỏng
hóc thiết bị và tăng cường an toàn.
- Bảo
trì công nghiệp nói chung: Hợp lý hóa các hoạt động bảo trì với khả năng
phát hiện và ghi lại chính xác.
III- Dữ Liệu kỹ thuật :
ÂM HỌC |
|
Micro |
64 micro MEMS có độ ồn thấp |
Dải tần số |
0 kHz đến 96 kHz |
Khoảng cách |
0,3m~150m |
Bảng màu hình ảnh âm thanh |
Trắng
Đen, Đen Trắng, Màu,… |
Dải âm thanh |
Giới hạn thấp: <-15dB |
Tỷ lệ rò rỉ |
>0,008
l/phút ở 6 bar từ 0,5 m |
Phát hiện phóng điện |
Tự động
phát hiện 50/60 Hz |
Loại phóng điện |
Phóng
điện Corona,Phóng điện hạt, ,……… …………………………………Phóng điện bề mặt |
LƯU TRỮ DỮ LIỆU VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
Phương tiện lưu trữ |
Thẻ SD
64 GB có thể tháo rời |
Dung lượng lưu trữ hình ảnh |
20.000
hình ảnh |
Chú thích |
Ghi chú bằng giọng nói: tối đa 60 giây; |
Dung lượng lưu trữ video |
60 giờ |
Định dạng tệp video |
MP4 |
DỮ LIỆU CHUNG |
|
MÀn hình |
Độ phân
giải 800 × 480, Màn hình cảm ứng LCD 4,3' |
Thu phóng kỹ thuật số |
1.0x đến
16.0x liên tục |
Giao diện USB |
USB loại
C |
Giao diện HDMI |
HDMI-D |
Thời gian hoạt động của pin |
Khoảng 3,5 giờ |
Loại pin |
Pin
Li-ion có thể tháo rời và sạc lại |
Thời gian sạc pin |
5 giờ để
sạc đầy |
Mức độ bảo vệ |
IP54 |
Nguồn điện |
5V
DC/2A (Sạc qua USB) |
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
-20 °C
đến 50 °C |
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ |
-20 °C
đến 60 °C |
Phê duyệt |
CE,
UKCA, RCM, ICES, KC |
Độ ẩm tương đối |
<90%
không ngưng tụ |
Cân nặng |
Xấp xỉ
940 g |
Kích thước |
292,2 × 127 × 110,7 mm, (11,50 × 5,00 × 4,36 in) |
Nhận xét
Đăng nhận xét